Hướng dẫn cấu trúc và tính điểm bài thi PTE

Hướng dẫn cấu trúc và tính điểm bài thi PTE

Với sự phổ biến của việc hội nhập toàn cầu trong những năm gần đây, nhu cầu sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh đã trở thành điều cần thiết đối với nhiều học sinh, sinh viên và cả những người đi làm. Pearson Test of English (PTE) là một trong những chứng chỉ phổ biến hiện nay. Vậy, cấu trúc và cách tính điểm bài thi PTE như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Giới thiệu cấu trúc đề thi PTE

Đề thi PTE bao gồm 3 phần kiểm tra với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, trong khoảng thời gian là 2 tiếng. Điểm đặc trưng của PTE là bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng Nói và Viết cùng nhau, không phải tách riêng 4 kỹ năng như bài thi IELTS.

cau truc bai thi pte 1

Trong bài thi PTE, có tổng cộng 20 dạng câu hỏi khác nhau, từ trắc nghiệm đến viết luận. Mỗi phần trong bài thi PTE đều có các bài kiểm tra nhỏ hơn với thời gian khác nhau.

Phân tích chi tiết từng phần cấu trúc đề thi PTE

Phần 1: Kiểm tra kỹ năng Nói và Viết

Phần đầu tiên trong đề thi PTE là kiểm tra đánh giá kỹ năng Nói và Viết trong khoảng thời gian từ 54 đến 67 phút. Phần thi Nói sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, còn phần thi Viết sẽ đánh giá khả năng viết đúng ngữ pháp và chính tả. Phần kiểm tra này có bảy dạng câu hỏi khác nhau, từ lặp lại câu, trả lời câu hỏi đến tóm tắt đoạn văn mà bạn đã nghe.

  • Giới thiệu cá nhân: Phần thi nói bắt đầu bằng phần Giới thiệu cá nhân. Trong phần này, bạn được yêu cầu giới thiệu về bản thân. Phần này không được tính điểm nên không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của bài thi PTE.
  • Đọc thành tiếng (6 – 7 câu): Một văn bản 60 từ xuất hiện trên màn hình và bạn phải đọc thành tiếng toàn bộ văn bản. Bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời một lần.

cau truc bai thi pte 2

  • Lặp lại câu cho sẵn (10 – 12 câu): Bản ghi âm của một câu được phát, bạn nghe và lặp lại câu đó rõ ràng nhất có thể.
  • Kể lại bài giảng (3 – 4 câu): Trong phần này, một bài giảng được chiếu hoặc phát qua tai nghe. Bạn được yêu cầu thuật lại bằng lời của mình.
  • Miêu tả hình ảnh (6 – 7 câu): Thí sinh phải miêu tả một hình ảnh hiển thị trên máy trong khoảng 40 giây. Bạn có 25 giây để chuẩn bị.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 3

  • Trả lời các câu hỏi ngắn (10 – 12 câu): Phần này yêu cầu trả lời câu hỏi bằng một hoặc một vài từ. Mục đích là xem kỹ năng tóm tắt câu của bạn sau khi đọc một văn bản gần 300 từ.
  • Viết bài luận: Yêu cầu viết một bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề. Bạn có tổng thời gian 20 phút để suy nghĩ, xây dựng và trình bày ý tưởng.

Lưu ý rằng ở phần kiểm tra kỹ năng Nói và Viết, bạn không cần dùng từ ngữ quá cao siêu, chỉ cần dùng đúng và phát âm rõ là được. Đặc biệt, nếu bạn không nói trong vòng ba giây, việc thu âm câu trả lời sẽ tự động chấm dứt và bạn chắc chắn sẽ bị mất điểm.

Phần 2: Kiểm tra kỹ năng Đọc

Phần kiểm tra kỹ năng Đọc trong đề thi PTE bao gồm năm loại câu hỏi khác nhau trong khoảng thời gian từ 29 – 30 phút.

  • Đọc và viết điền vào chỗ trống (4 – 5 câu): Bạn sẽ chọn từ phù hợp từ các từ có sẵn để hoàn thành câu một cách chính xác. Ngoài ra, còn một dạng câu hỏi khác về điền vào chỗ trống là một văn bản 80 từ với các khoảng trống, bạn sẽ phải tìm từ phù hợp để điền vào đoạn văn đó.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 4

  • Trắc nghiệm nhiều câu trả lời (2 – 3 câu): Một đoạn văn được hiển thị trên màn hình. Bạn đọc và phải trả lời một câu hỏi với nhiều câu trả lời đúng, chọn những câu phù hợp nhất với đoạn văn.
  • Sắp xếp lại trật tự các đoạn văn (2 – 3 câu): Đây là một câu hỏi phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Bạn cần sắp xếp các cụm từ xuất hiện trên màn hình để tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 5

  • Trắc nghiệm một câu trả lời (2 – 3 câu): Trong phần này, bạn được xem một đoạn văn bản dài khoảng 250 từ. Sau khi đọc kỹ, bạn phải trả lời câu hỏi trắc nghiệm với một câu trả lời chính xác.
  • Điền vào chỗ trống (5 – 6 câu): Một văn bản xuất hiện trên màn hình với một số khoảng trống và bạn cần kéo từ hộp bên dưới để đặt vào các ô phù hợp.

Trong phần kiểm tra kỹ năng Đọc, bạn cần lưu ý thời gian trên màn hình cũng như phân chia thời gian làm bài hợp lý. Bởi phần thi này sẽ không có thời gian riêng cho từng phần mà chỉ có thời gian chung cho cả phần.

Phần 3: Kiểm tra kỹ năng Nghe

Phần kiểm tra kỹ năng Nghe trong đề thi PTE kéo dài từ 30 – 43 phút. Phần này bao gồm tám dạng câu hỏi và kiểm tra kỹ năng nghe của bạn thông qua một loạt các đoạn âm thanh và video với các ngữ cảnh khác nhau.

  • Tóm tắt bài nói (2 – 3 câu): Một bản ghi âm được phát, bạn sẽ được yêu cầu tóm tắt một đoạn văn từ 50 – 70 từ trong bản ghi âm. Bạn có tổng cộng 10 phút để làm phần kiểm tra này.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 6

  • Trắc nghiệm nhiều câu trả lời (2 – 3 câu): Sau khi nghe một đoạn ghi âm ngắn, bạn sẽ trả lời câu hỏi trắc nghiệm. Câu hỏi này có thể có nhiều câu trả lời đúng, vì vậy hãy chú ý lắng nghe.
  • Điền vào chỗ trống (2 – 3 câu): Trên màn hình sẽ hiển thị bảng với nhiều khoảng trống, dựa trên đoạn ghi âm được phát, bạn sẽ điền từ phù hợp vào chỗ trống.
  • Đánh dấu phần tóm tắt chính xác (2 – 3 câu): Một bản ghi âm được phát, bạn được yêu cầu chọn phần tóm tắt chính xác với nội dung của đoạn ghi âm.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 7

  • Trắc nghiệm một câu trả lời (2 – 3 câu): Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng duy nhất cho câu hỏi trắc nghiệm.
  • Chọn từ còn thiếu (2 – 3 câu): Đoạn ghi âm sẽ được phát mà thiếu một từ hoặc một cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là chọn từ phù hợp từ danh sách có sẵn để điền vào ô trống.
  • Chọn từ sai (2 – 3 câu): Bạn cần chọn những từ không đúng, khác với đoạn ghi âm sau đó nhấp chuột trái để highlight từ chưa đúng.
  • Viết từ câu (3 – 4 câu): Ở phần này, bạn cần nghe thật cẩn thận để viết lại câu một cách chính xác.

Vì là phần kiểm tra Nghe, sẽ có những đoạn âm thanh và video chỉ nghe được một lần, do đó bạn cần tập trung lắng nghe để không bỏ lỡ thông tin trả lời.

Khám phá cách tính điểm bài thi PTE

Điểm bài thi PTE được chấm theo thang điểm từ 10-90 điểm và được tính dựa trên tổng điểm của tất cả các phần kiểm tra. Hai yếu tố đóng góp chính vào điểm PTE là điểm của các kỹ năng giao tiếp và điểm của các kỹ năng bổ trợ.

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 8

Điểm của các kỹ năng giao tiếp (Nói, Viết, Đọc và Nghe) được dựa trên thang điểm từ 10 – 90 điểm. Điểm của các kỹ năng bổ trợ (ngữ pháp, chính tả, phát âm, từ vựng, nói trôi chảy, cách hành văn,…) được dựa trên điểm của tất cả các phần kiểm tra với thang điểm từ 10-90 điểm.

Để hiểu rõ cách tính điểm bài thi PTE, hãy xem ví dụ sau:

cau truc va cach tinh diem bai thi pte 7

Một thí sinh đạt 84 điểm ngữ pháp, 80 điểm nói trôi chảy, 90 điểm phát âm, 90 điểm chính tả, 84 điểm từ vựng và 90 điểm trong bài luận viết. Tổng của 6 kỹ năng này là 518 (84 + 80 + 90 + 90 + 84 + 90) và trung bình là 518/6 = 86,3. Đây là điểm kỹ năng bổ trợ PTE của ứng viên này.

Thí sinh này đạt 88 điểm ở phần nghe, 90 điểm ở phần đọc, 90 điểm ở phần nói và 90 điểm ở phần viết. Điểm kỹ năng bổ trợ PTE sẽ là yếu tố thứ 5 ở đây. Do đó tổng điểm sẽ là 88 + 90 + 90 + 90 + 86,3 = 444,3. Trung bình điểm là 444,3 / 5 = 88,86. Khi mức điểm thi PTE trung bình trên 88 được làm tròn thành 90, vậy tổng điểm bài thi của thí sinh này sẽ là 90 điểm.

Với bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã nắm được tất cả những thông tin cần thiết về cấu trúc đề thi PTE cũng như cách tính điểm bài thi PTE. Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn.

Nhà Hàng Fujibin