Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nghiệp Bạn Cần Biết

Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nghiệp Bạn Cần Biết

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Nhật. Chủ đề này rất quen thuộc và được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. Bạn đã sẵn sàng khám phá cùng Kiến Minh chưa?

Contents

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nông Dân

  1. 農民 (のうみん) – Nông dân

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thẩm Phán

  1. 裁判官 (さいばんかん) – Thẩm phán

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Giáo Viên

  1. 教師 (きょうし) – Giáo viên

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Phi Công

  1. パイロット – Phi công

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Kỹ Sư

  1. エンジニア – Kỹ sư

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Tiếp Viên Hàng Không

  1. スチュワーデス – Tiếp viên hàng không

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhân Viên Đánh Máy

  1. タイピスト – Nhân viên đánh máy

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thợ Máy

  1. 修理工 (しゅうりこう) – Thợ máy

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Người Đưa Thư

  1. 郵便配達 (ゆうびんはいたつ) – Người đưa thư

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Cảnh Sát

  1. 警官 (けいかん) – Cảnh sát

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Bác Sỹ

  1. 医者 (いしゃ) – Bác sỹ

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Phi Công

  1. 機長 (きちょう) – Phi công

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Ngư Dân

  1. 漁師 (りょうし) – Ngư dân

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Người Lính / Quân Nhân

  1. 軍人 (ぐんじん) – Người lính / Quân nhân

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thợ Xây

  1. 大工 (だいく) – Thợ xây

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Đầu Bếp

  1. 調理師 (ちょうりし) – Đầu bếp

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Ca Sỹ

  1. 歌手 (かしゅ) – Ca sỹ

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thợ May

  1. 仕立て屋 (したてや) – Thợ may

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Y Tá

  1. 看護師 (かんごし) – Y tá

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nha Sỹ

  1. 歯医者 (はいしゃ) – Nha sỹ

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thợ Cắt Tóc

  1. 美容師 (びようし) – Thợ cắt tóc

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhiếp Ảnh

  1. 写真家 (しゃしんか) – Nhiếp ảnh gia

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Kiến Trúc Sư

  1. 建築家 (けんちくか) – Kiến trúc sư

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Luật Sư

  1. 弁護士 (べんごし) – Luật sư

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Kế Toán

  1. 会計士 (かいけいし) – Kế toán

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Thư Ký

  1. 秘書 (ひしょ) – Thư ký

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Phóng Viên

  1. 記者 (きしゃ) – Phóng viên

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Bảo Vệ

  1. 警備員 (けいびいん) – Bảo vệ

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhà Khoa Học

  1. 科学者 (かがくしゃ) – Nhà khoa học

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Tài Xế

  1. 運転手 (うんてんしゅ) – Tài xế

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Cầu Thủ Bóng Chày

  1. 野球選手 (やきゅうせんしゅ) – Cầu thủ bóng chày

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Cầu Thủ Bóng Đá

  1. サッカー選手 – Cầu thủ bóng đá

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Tác Giả / Nhà Văn

  1. 作家 (さっか) – Tác giả / Nhà văn

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Công Chức

  1. 公務員 (こうむいん) – Công chức

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhân Viên Ngân Hàng

  1. 銀行員 (ぎんこういん) – Nhân viên ngân hàng

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Họa Sỹ

  1. 画家 (がか) – Họa sỹ

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhân Viên Công Ty

  1. 会社員 (かいしゃいん) – Nhân viên công ty

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Nhà Biểu Diễn Âm Nhạc / Nhạc Công

  1. 演奏家 (えんそうか) – Nhà biểu diễn âm nhạc / nhạc công

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nghề Người Thất Nghiệp

  1. 失業者 (しつぎょうしゃ) – Người thất nghiệp

Đó là một tổng hợp về các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Nhật. Hi vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn và giúp bạn có thêm nhiều từ vựng mới trong quá trình học tiếng Nhật của mình. Hãy tiếp tục theo dõi Kiến Minh để cùng khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác nhé!

Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp

Nhà Hàng Fujibin