Giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Nhật: 10 cách giới thiệu hấp dẫn

Có thể nói, ẩm thực Việt Nam đang dần khẳng định được chỗ đứng của mình trên bản đồ ẩm thực thế giới. Các món ăn đa dạng, hương vị hấp dẫn, giá cả phải chăng, hình thức bắt mắt là những đặc điểm nổi bật thu hút đông đảo các tín đồ đam mê ăn uống. Một trong những tín hiệu đáng mừng chính là càng ngày càng có nhiều các nhà hàng, quán ăn Việt Nam mọc lên ở khắp các quốc gia trên thế giới, trong đó có Nhật Bản. Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau học 10 cách giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Nhật để có thể giới thiệu và quảng bá nền ẩm thực nước nhà đến với những người bạn quốc tế nhé!

Trước hết, để giới thiệu thật đầy đủ và dễ hiểu, các bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng liên quan tới chủ đề món ăn truyền thống Việt Nam.

Từ vựng chủ đề món ăn truyền thống Việt Nam

  • ベトナム料理 (Betonamu ryouri) : Món ăn Việt Nam
  • ライスヌードル (Raisu nuudoru) : Mì làm từ gạo
  • 米粉麺 (Komeko men) : Mì gạo
  • 麵類 (Menrui) : Các loại mì, miến, phở
  • フォー (Foo) : Phở
  • フォー ガー (Foo gaa) : Phở gà
  • フォー ボー (Foo boo) : Phở bò
  • 鶏肉のフォー (Toriniku no foo): Phở gà
  • 牛肉のフォー (Gyuuniku no foo) : Phở bò
  • ブンチャー (Bun chaa) : Bún chả
  • バインミー (Bain mii) : Bánh mì
  • ゴイ ガー (Goi gaa) : Gỏi gà
  • バインセオ (Bain seo) : Bánh xèo
  • 唐辛子 (Tougarashi) : Ớt
  • ジンジャー (Jin jaa) : Gừng
  • ライム (Raimu) : Chanh xanh
  • ナムプラー (Namupuraa) : Nước mắm
  • ヌクマム (Nukumamu) : Nước mắm
  • チリソース (Chiri soosu) : Tương ớt
  • パクチー (Pakuchii) : Rau mùi
  • レモングラス (Lemon gurasu) : Xả
  • ハーブ類 (Haaburui) : Các loại thảo mộc
  • 辛い味わい (Karai ajiwai) : Vị cay nồng
  • 口当たり (Kuchi Atari) : Nếm mùi
  • 口当たりがいい (Kuchi atari ga ii) : Vừa miệng
  • たっぷりと入れる (Tappuri ireru) : Cho vào thật nhiều
  • トッピングする (Toppingu suru) : Bỏ thêm vào
  • スープをかける (Suupu wo kakeru) : Chan nước dùng (nước súp)
  • 味付けされる (Ajitsuke sareru) : Được nêm nếm gia vị
  • 口に合う (Kuchi ni au) : Hợp khẩu vị
  • …をスープにつける (… wo suupu ni tsukeru) : Chấm (cái gì đó) vào nước súp

Sau khi đã trang bị kha khá lượng từ vựng cần thiết, hãy cùng học cách giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Nhật nhé!

10 mẫu câu tiếng Nhật giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam

Do tính đa dạng của ẩm thực Việt Nam nên 10 mẫu câu tham khảo sau đây sẽ chỉ tập trung giới thiệu về hai món ăn nổi tiếng nhất, đó là phở và bún chả!

Giới thiệu phở bằng tiếng Nhật

  • フォーはベトナムを代表する伝統的な料理です。 Foo wa Betonamu wo daihyou suru dentouteki na ryouri desu. Phở là một món ăn truyền thống tiêu biểu của Việt Nam.
  • 米粉で作った平麺にネギ、鶏肉や牛肉をトッピング、滋味深いスープをたっぷりかける料理です。 Komeko de tsukutta hira men ni negi, toriniku ya gyuuniku wo toppingu, jimi fukai suupu wo tappuri kakeru ryouri desu. Đây là một món mì sợi dẹt làm từ bột gạo, với hành lá, thịt gà hoặc thịt bò xếp lên trên rồi chan nước dùng cho đầy.
  • スープは鶏や牛から出汁を取ったものが多く、どちらにしてもあっさりとした味で人気がある料理です。 Suupu wa niwatori ya ushi kara dashi wo totta mono ga ooku, dochira ni shitemo assari to shita aji de, ninki ga aru ryouri desu. Nước dùng thường được lấy từ nước ninh gà hoặc bò, và dù là loại nào thì cũng đều được yêu thích bởi hương vị thanh, dịu nhẹ.
  • 普段ベトナム人はパクチーをのせて、ヌクマムやチリソースをかけて食べます。 Fudan Betonamu jin wa pakuchii wo nosete, namupuraa ya chirisoosu wo kakete tabemasu. Người Việt Nam thường ăn kèm phở với rau mùi và rưới thêm nước mắm hoặc tương ớt.
  • フォーはヘルシーで、日本人の口に合う食べ物です。 Foo wa herushii de, nihonjin no kuchi ni au tabemono desu. Phở là một món ăn tốt cho sức khỏe, phù hợp với khẩu vị của người Nhật.

Giới thiệu bún chả bằng tiếng Nhật

  • ブンチャーはベトナム北部にある都市ハノイの名物です。 Bunchaa wa Betonamu hokubu ni aru toshi Hanoi no meibutsu desu. Bún chả là đặc sản của thành phố Hà Nội thuộc miền Bắc Việt Nam.
  • ブンチャーはブンという米粉からできた丸い麺を甘いスープにつけて食べるつけ麺風です。 Buncha wa bun to iu komeko kara dekita marui men wo amai suupu ni tsukete taberu tsukemenfuu desu. Bún chả là một kiểu tsukemen (món ăn chấm với nước dùng), ăn bằng cách chấm sợi mì tròn làm từ bột gạo gọi là bún vào nước gỏi ngọt.
  • スープの中にはパパイヤ、炭火で焼いた豚肉とつくねが入っています。 Suupu no naka ni wa papaiya sumibi de yaita butaniku to tsukune ga haitte imasu. Bên trong súp có đu đủ, thịt viên và thịt lợn nướng than hoa.
  • 揚げ春巻きも一緒に注文して合わせて食べても美味しいので、おすすめです! Age harumaki mo issho ni chuumon shite awasete tabete mo oishii node, osusume desu! Gọi thêm nem rán cùng khi đặt món và ăn chung, vì rất ngon nên rất đáng để thử!
  • ブンチャーは2016年ベトナム訪問中にアメリカのオバマ大統領が食べていた料理です。 Bunchaa wa 2016 nen Betonamu houmonchuu ni Amerika no Obama daitouryou ga tabeteita ryouri desu. Bún chả là món ăn mà Tổng thống Mỹ Obama đã ăn trong chuyến thăm Việt Nam vào năm 2016.

Bên cạnh những mẫu câu giới thiệu trên, các bạn có thể tham khảo thêm nguồn tài liệu tiếng Nhật để luyện giới thiệu các món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Nhật nhé.

Kết luận

Trên đây là 10 mẫu câu giới thiệu và từ vựng tổng hợp giúp các bạn giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Nhật sao cho ấn tượng. Hi vọng những hướng dẫn trên sẽ là nguồn kiến thức hữu ích giúp các bạn cải thiện và nâng cao kỹ năng biểu đạt bằng tiếng Nhật! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Nhà Hàng Fujibin